locale_vi-VN.ini 72 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273747576777879808182838485868788899091929394959697989910010110210310410510610710810911011111211311411511611711811912012112212312412512612712812913013113213313413513613713813914014114214314414514614714814915015115215315415515615715815916016116216316416516616716816917017117217317417517617717817918018118218318418518618718818919019119219319419519619719819920020120220320420520620720820921021121221321421521621721821922022122222322422522622722822923023123223323423523623723823924024124224324424524624724824925025125225325425525625725825926026126226326426526626726826927027127227327427527627727827928028128228328428528628728828929029129229329429529629729829930030130230330430530630730830931031131231331431531631731831932032132232332432532632732832933033133233333433533633733833934034134234334434534634734834935035135235335435535635735835936036136236336436536636736836937037137237337437537637737837938038138238338438538638738838939039139239339439539639739839940040140240340440540640740840941041141241341441541641741841942042142242342442542642742842943043143243343443543643743843944044144244344444544644744844945045145245345445545645745845946046146246346446546646746846947047147247347447547647747847948048148248348448548648748848949049149249349449549649749849950050150250350450550650750850951051151251351451551651751851952052152252352452552652752852953053153253353453553653753853954054154254354454554654754854955055155255355455555655755855956056156256356456556656756856957057157257357457557657757857958058158258358458558658758858959059159259359459559659759859960060160260360460560660760860961061161261361461561661761861962062162262362462562662762862963063163263363463563663763863964064164264364464564664764864965065165265365465565665765865966066166266366466566666766866967067167267367467567667767867968068168268368468568668768868969069169269369469569669769869970070170270370470570670770870971071171271371471571671771871972072172272372472572672772872973073173273373473573673773873974074174274374474574674774874975075175275375475575675775875976076176276376476576676776876977077177277377477577677777877978078178278378478578678778878979079179279379479579679779879980080180280380480580680780880981081181281381481581681781881982082182282382482582682782882983083183283383483583683783883984084184284384484584684784884985085185285385485585685785885986086186286386486586686786886987087187287387487587687787887988088188288388488588688788888989089189289389489589689789889990090190290390490590690790890991091191291391491591691791891992092192292392492592692792892993093193293393493593693793893994094194294394494594694794894995095195295395495595695795895996096196296396496596696796896997097197297397497597697797897998098198298398498598698798898999099199299399499599699799899910001001100210031004100510061007100810091010101110121013101410151016101710181019102010211022102310241025102610271028102910301031103210331034103510361037103810391040104110421043104410451046104710481049105010511052105310541055105610571058105910601061106210631064106510661067106810691070107110721073107410751076107710781079108010811082108310841085108610871088108910901091109210931094109510961097109810991100110111021103110411051106110711081109111011111112111311141115111611171118111911201121112211231124112511261127112811291130113111321133113411351136113711381139114011411142114311441145114611471148114911501151115211531154115511561157115811591160116111621163116411651166116711681169117011711172117311741175117611771178117911801181118211831184118511861187118811891190119111921193119411951196119711981199120012011202120312041205120612071208120912101211121212131214121512161217121812191220122112221223122412251226122712281229123012311232123312341235123612371238123912401241124212431244124512461247124812491250125112521253125412551256125712581259126012611262126312641265126612671268126912701271127212731274127512761277127812791280128112821283128412851286128712881289129012911292129312941295129612971298129913001301130213031304130513061307130813091310131113121313131413151316131713181319132013211322132313241325132613271328132913301331
  1. app_desc=Một server lưu trữ Git tự host dễ dàng
  2. home=Trang chủ
  3. dashboard=Bảng điều khiển
  4. explore=Khám phá
  5. help=Trợ giúp
  6. sign_in=Đăng nhập
  7. sign_out=Đăng xuất
  8. sign_up=Đăng ký
  9. register=Đăng ký
  10. website=Website
  11. version=Phiên bản
  12. page=Trang
  13. template=Mẫu
  14. language=Ngôn ngữ
  15. create_new=Tạo mới...
  16. user_profile_and_more=Thông tin người dùng và thêm nữa
  17. signed_in_as=Đăng nhập như là
  18. username=Username
  19. email=Email
  20. password=Mật khẩu
  21. re_type=Nhập lại
  22. captcha=Mã xác minh
  23. repository=Kho
  24. organization=Tổ chức
  25. mirror=Bản phản ánh
  26. new_repo=Kho mới
  27. new_migrate=Mốc mới
  28. new_mirror=Bản phản ánh mới
  29. new_fork=Bản sao kho mới
  30. new_org=Tổ chức mới
  31. manage_org=Quản lý tổ chức
  32. admin_panel=Bảng quản trị
  33. account_settings=Cài đặt Tài khoản
  34. settings=Cài đặt
  35. your_profile=Hồ sơ của bạn
  36. your_settings=Cài đặt của bạn
  37. activities=Hoạt động
  38. pull_requests=Yêu cầu khéo về
  39. issues=Các vấn đề
  40. cancel=Hủy bỏ
  41. [install]
  42. install=Cài đặt
  43. title=Cài đặt cho lần chạy đầu tiên
  44. docker_helper=Nếu bạn đang chạy Gogs bên trong Docker, xin vui lòng đọc <a target="_blank" href="%s">hướng dẫn</a> một cách cẩn thận, trước khi bạn thay đổi bất cứ điều gì trong trang này!
  45. requite_db_desc=Gogs yêu cầu MySQL, PostgreSQL, SQLite3, MSSQL hoặc TiDB.
  46. db_title=Cài đặt database
  47. db_type=Loại database
  48. host=Host
  49. user=User
  50. password=Mật khẩu
  51. db_name=Tên database
  52. db_helper=Xin vui lòng sử dụng engine INNODB với utf8_general_ci charset cho MySQL.
  53. ssl_mode=Chế độ SSL
  54. path=Đường dẫn
  55. sqlite_helper=Đường dẫn tập tin database SQLite3. <br>xin vui lòng sử dụng đường dẫn tuyệt đối khi bạn bắt đầu như là service.
  56. err_empty_db_path=Đường dẫn database SQLite3 không thể để trống.
  57. no_admin_and_disable_registration=Bạn không thể vô hiệu hóa đăng ký mà không cần tạo một tài khoản quản trị.
  58. err_empty_admin_password=Mật khẩu quản trị không thể để trống.
  59. general_title=Cài đặt ứng dụng chung
  60. app_name=Tên chương trình
  61. app_name_helper=Đặt tên tổ chức của bạn ở đây lớn và to!
  62. repo_path=Đường dẫn gốc cho kho
  63. repo_path_helper=Tất cả kho Git từ xa sẽ được lưu vào thư mục này.
  64. run_user=Người dùng đang chạy
  65. run_user_helper=Người dùng phải có quyền truy cập vào đường dẫn gố của kho lưu trữ và chạy Gogs.
  66. domain=Tên miền
  67. domain_helper=Điều này ảnh hưởng đến SSH clone URLs.
  68. ssh_port=SSH Port
  69. ssh_port_helper=Số của cổng máy chủ SSH của bạn đang sử dụng, để trống để vô hiệu hóa tính năng SSH.
  70. use_builtin_ssh_server=Sử dụng Builtin SSH Server
  71. use_builtin_ssh_server_popup=Bắt đầu máy chủ SSH builtin Git hoạt động để phân biệt từ hệ thống SSH daemon.
  72. http_port=Cổng HTTP
  73. http_port_helper=Số hiệu của cổng mà ứng dụng sẽ lắng nghe.
  74. app_url=URL chương trình
  75. app_url_helper=Điều này ảnh hưởng đến HTTP/HTTPS clone URL và một nơi nào đó trong thư điện tử.
  76. log_root_path=Đường dẫn Log
  77. log_root_path_helper=Thư mục để viết vào tập tin Log.
  78. enable_console_mode=Bật chế độ console
  79. enable_console_mode_popup=Ngoài chế độ tập tin, còn có in logs vào console.
  80. optional_title=Cài đặt tùy chọn
  81. email_title=Cài đặt dịch vụ email
  82. smtp_host=Máy chủ SMTP
  83. smtp_from=Từ
  84. smtp_from_helper=Thư từ địa chỉ, RFC 5322. Nó có thể chỉ là một địa chỉ email, hoặc định dạng <email@example.com> "Tên".
  85. mailer_user=Email người gửi
  86. mailer_password=Mật khẩu người gửi
  87. register_confirm=Bật xác nhận đăng ký
  88. mail_notify=Bật thông báo qua Email
  89. server_service_title=Serve và các cài đặt dịch vụ
  90. offline_mode=Bật chế độ offline
  91. offline_mode_popup=Vô hiệu hoá CDN ngay cả trong chế độ production, tất cả các tập tin tài nguyên sẽ được phục vụ tại địa phương.
  92. disable_gravatar=Vô hiệu hoá dịch vụ Gravatar
  93. disable_gravatar_popup=Vô hiệu hoá Gravatar và tùy chỉnh nguồn, tất cả avatar đang được tải lên bởi người dùng hoặc mặc định.
  94. federated_avatar_lookup=Bật Federated Avatars Lookup
  95. federated_avatar_lookup_popup=Enable federated avatars lookup to use federated open source service based on libravatar.
  96. disable_registration=Vô hiệu hóa tự đăng ký
  97. disable_registration_popup=Vô hiệu hoá người dùng tự đăng ký, chỉ có admin mới có thể tạo tài khoản.
  98. enable_captcha=Bật Captcha
  99. enable_captcha_popup=Yêu cầu xác nhận captcha cho người dùng tự đăng ký.
  100. require_sign_in_view=Bật yêu cầu đăng nhập để xem trang
  101. require_sign_in_view_popup=Chỉ đăng nhập người dùng có thể xem các trang, khách chỉ có thể nhìn thấy dấu hiệu trong/lên trang.
  102. admin_setting_desc=Bạn không cần phải tạo một tài khoản quản trị ngay bây giờ, bất cứ người dùng nào mang ID = 1 sẽ được admin truy cập quyền admin.
  103. admin_title=Cài đặt tài khoản quản trị
  104. admin_name=Username
  105. admin_password=Mật khẩu
  106. confirm_password=Xác nhận mật khẩu
  107. admin_email=Admin Email
  108. install_gogs=Cài đặt Gogs
  109. test_git_failed=Không kiểm tra lệnh 'git': %v
  110. sqlite3_not_available=Phiên bản phát hành của bạn không hỗ trợ SQLite3, xin vui lòng tải phiên bản nhị phân chính thức từ %s, không phải là phiên bản gobuild.
  111. invalid_db_setting=Thiết lập database không chính xác: %v
  112. invalid_repo_path=Đường dẫn gốc lưu trữ kho là không hợp lệ: %v
  113. run_user_not_match=Người dùng đang chạy không phải là người dùng hiện tại: %s -> %s
  114. smtp_host_missing_port=SMTP host thiếu thông tin cổng ở địa chỉ.
  115. invalid_smtp_from=Trường SMTP không hợp lệ: %v
  116. save_config_failed=Lưu cấu hình thất bại: %v
  117. invalid_admin_setting=Thiết lập tài khoản admin không hợp lệ: %v
  118. install_success=Chào mừng! Chúng tôi vui mừng vì bạn chọn Gogs, chúc bạn vui.
  119. invalid_log_root_path=Đường dẫn gốc cho Log không hợp lệ: %v
  120. [home]
  121. uname_holder=Username or email
  122. password_holder=Mật khẩu
  123. switch_dashboard_context=Chuyển đổi bảng điều khiển ngữ cảnh
  124. my_repos=Kho phần mềm của tôi
  125. show_more_repos=Hiển thị thêm kho...
  126. collaborative_repos=Kho phần mềm cộng tác
  127. my_orgs=Các tổ chức của tôi
  128. my_mirrors=Mirrors của tôi
  129. view_home=Lượng xem
  130. issues.in_your_repos=Trong kho của bạn
  131. [explore]
  132. repos=Kho phần mềm của tôi
  133. users=Người dùng
  134. organizations=Tổ chức, cơ quan
  135. search=Tìm kiếm
  136. [auth]
  137. create_new_account=Tạo một Tài khoản mới
  138. register_hepler_msg=Đã có tài khoản? Đăng nhập bây giờ!
  139. social_register_hepler_msg=Đã có tài khoản? Đăng nhập bây giờ!
  140. disable_register_prompt=Xin lỗi, đăng ký đã bị vô hiệu. Xin vui lòng liên hệ với người quản trị trang web.
  141. disable_register_mail=Xin lỗi, đăng ký đã bị vô hiệu. Xin vui lòng liên hệ với người quản trị trang web.
  142. remember_me=Ghi nhớ tôi
  143. forgot_password=Quên mật khẩu
  144. forget_password=Quên mật khẩu?
  145. sign_up_now=Cần một tài khoản? Đăng ký bây giờ.
  146. confirmation_mail_sent_prompt=Một email xác nhận mới đã được gửi đến <b>%s</b>, xin vui lòng kiểm tra hộp thư đến của bạn trong vòng %d giờ kế tiếp để hoàn thành quá trình đăng ký.
  147. active_your_account=Kích hoạt tài khoản của bạn
  148. prohibit_login=Đăng nhập bị Cấm
  149. prohibit_login_desc=Tài khoản của bạn bị cấm đăng nhập, vui lòng liên hệ với quản trị trang web.
  150. resent_limit_prompt=Xin lỗi, bạn đã yêu cầu một email kích hoạt mới. Xin vui lòng chờ 3 phút sau đó thử lại.
  151. has_unconfirmed_mail=Chào %s, bạn có một địa chỉ email không được xác nhận (<b>%s</b>). Nếu bạn chưa nhận được một email xác nhận hoặc cần phải gửi lại một email mới, hãy nhấp vào nút dưới đây.
  152. resend_mail=Click vào đây để gửi lại email kích hoạt
  153. send_reset_mail=Click vào đây gửi (lại) email đặt lại mật khẩu của bạn
  154. reset_password=Đặt lại mật khẩu của bạn
  155. invalid_code=Xin lỗi, mã số xác nhận của bạn đã hết hạn hoặc không hợp lệ.
  156. reset_password_helper=Click vào đây để đặt lại mật khẩu của bạn
  157. password_too_short=Độ dài mật khẩu không thể ít hơn 6.
  158. non_local_account=Tài khoản Non-local không thể thay đổi mật khẩu thông qua Gogs.
  159. login_two_factor=Xác thực 2 bước
  160. login_two_factor_passcode=Mật mã xác thực
  161. login_two_factor_enter_recovery_code=Nhập mã khôi phục 2 bước
  162. login_two_factor_recovery=Khôi phục 2 bước
  163. login_two_factor_recovery_code=Mã phục hồi
  164. login_two_factor_enter_passcode=Nhập mã khóa 2 yếu tố
  165. login_two_factor_invalid_recovery_code=Mã phục hồi đã được sử dụng hoặc không hợp lệ.
  166. [mail]
  167. activate_account=Xin vui lòng kích hoạt tài khoản
  168. activate_email=Xác minh địa chỉ email của bạn
  169. reset_password=Đặt lại mật khẩu của bạn
  170. register_success=Đăng ký thành công, chào mừng
  171. register_notify=Chào mừng trên hệ thống
  172. [modal]
  173. yes=Có
  174. no=Không
  175. modify=Sửa đổi
  176. [form]
  177. UserName=Username
  178. RepoName=Tên kho lưu trữ
  179. Email=Địa chỉ Email
  180. Password=Mật khẩu
  181. Retype=Nhập lại mật khẩu
  182. SSHTitle=Tên key SSH
  183. HttpsUrl=HTTPS URL
  184. PayloadUrl=Payload URL
  185. TeamName=Tên nhóm
  186. AuthName=Tên Ủy quyền
  187. AdminEmail=Admin Email
  188. NewBranchName=Tên nhánh mới
  189. CommitSummary=Tổng kết commit
  190. CommitMessage=Ghi chú commit
  191. CommitChoice=Lựa chọn commit
  192. TreeName=Đường dẫn tập tin
  193. Content=Nội dung
  194. require_error=` không thể trống.`
  195. alpha_dash_error=` must be valid alpha or numeric or dash(-_) characters.`
  196. alpha_dash_dot_error=` must be valid alpha or numeric or dash(-_) or dot characters.`
  197. alpha_dash_dot_slash_error='phải là hợp lệ alpha hay số hoặc ký tự dash(-_) hay dot hoặc slashes.'
  198. size_error=` must be size %s.`
  199. min_size_error=` must contain at least %s characters.`
  200. max_size_error=` must contain at most %s characters.`
  201. email_error=` is not a valid email address.`
  202. url_error=` is not a valid URL.`
  203. include_error=` must contain substring '%s'.`
  204. unknown_error=Unknown error:
  205. captcha_incorrect=Captcha didn't match.
  206. password_not_match=Password and confirm password are not same.
  207. username_been_taken=Tên người dùng đã được sử dụng.
  208. repo_name_been_taken=Tên kho đã được sử dụng.
  209. org_name_been_taken=Tên tổ chức đã được sử dụng.
  210. team_name_been_taken=Tên nhóm đã được sử dụng.
  211. email_been_used=Email đã được sử dụng.
  212. username_password_incorrect=Tên đăng nhập hoặc mật khẩu không đúng.
  213. enterred_invalid_repo_name=Hãy chắc chắn tên kho đã nhập chính xác.
  214. enterred_invalid_owner_name=Please make sure that the owner name you entered is correct.
  215. enterred_invalid_password=Please make sure the that password you entered is correct.
  216. user_not_exist=Người dùng hiện không tồn tại.
  217. last_org_owner=Removing the last user from a owner team isn't allowed, as there must always be at least one owner in any given organization.
  218. invalid_ssh_key=Sorry, we're not able to verify your SSH key: %s
  219. unable_verify_ssh_key=Gogs cannot verify your SSH key, but we assume that it is valid, please double-check it.
  220. auth_failed=Xác thực thất bại
  221. still_own_repo=Your account still has ownership over at least one repository, you have to delete or transfer them first.
  222. still_has_org=Your account still has membership in at least one organization, you have to leave or delete your memberships first.
  223. org_still_own_repo=This organization still has ownership of repositories, you must delete or transfer them first.
  224. target_branch_not_exist=Target branch does not exist.
  225. [user]
  226. change_avatar=Change your avatar
  227. join_on=Joined on
  228. repositories=Kho lưu trữ
  229. activity=Public Activity
  230. followers=Người theo dõi
  231. starred=Starred repositories
  232. following=Đang theo dõi
  233. follow=Theo dõi
  234. unfollow=Bỏ theo dõi
  235. form.name_reserved=Tên người dùng '%s' đã được dành riêng.
  236. form.name_pattern_not_allowed=Tên người dùng '%s' là không được phép.
  237. [settings]
  238. profile=Hồ sơ
  239. password=Mật khẩu
  240. avatar=Ảnh đại diện
  241. ssh_keys=SSH keys
  242. security=Bảo mật
  243. repos=Kho phần mềm của tôi
  244. orgs=Tổ chức, cơ quan
  245. applications=Ứng dụng
  246. delete=Xóa tài khoản
  247. public_profile=Tiểu sử
  248. profile_desc=Địa chỉ email của bạn là công cộng và sẽ được sử dụng cho bất kỳ tài khoản có liên quan thông báo, và bất kỳ web dựa trên hoạt động thực hiện thông qua các trang web.
  249. password_username_disabled=Người dùng Non-local không được phép thay đổi tên người dùng của họ.
  250. full_name=Tên đầy đủ
  251. website=Website
  252. location=Vị trí
  253. update_profile=Chỉnh sửa hồ sơ
  254. update_profile_success=Hồ sơ của bạn đã được cập nhật thành công.
  255. change_username=Đã thay đổi tên đăng nhập
  256. change_username_prompt=Thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến cách các liên kết đến tài khoản của bạn.
  257. continue=Tiếp tục
  258. cancel=Hủy bỏ
  259. lookup_avatar_by_mail=Lookup Avatar by mail
  260. federated_avatar_lookup=Federated Avatars Lookup
  261. enable_custom_avatar=Ảnh đại diện tùy chọn của người dùng
  262. choose_new_avatar=Chọn ảnh đại diện mới
  263. update_avatar=Cập nhật cài đặt ảnh đại diện
  264. delete_current_avatar=Xóa ảnh đại diện hiện tại
  265. uploaded_avatar_not_a_image=Tập tin đã up không phải hình ảnh.
  266. update_avatar_success=Ảnh đại diện của bạn đã được cập nhật thành công.
  267. change_password=Thay đổi Mật khẩu
  268. old_password=Mật khẩu hiện tại
  269. new_password=Mật khẩu mới
  270. retype_new_password=Nhập lại mật khẩu mới
  271. password_incorrect=Mật khẩu hiện tại không đúng.
  272. change_password_success=Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. Bây giờ bạn có thể đăng nhập sử dụng mật khẩu mới.
  273. password_change_disabled=Người dùng Non-local không được phép thay đổi tên người dùng của họ.
  274. emails=Địa chỉ Email
  275. manage_emails=Quản lý địa chỉ email
  276. email_desc=Địa chỉ email chính của bạn sẽ được sử dụng cho thông báo và các mục khác.
  277. primary=Chính
  278. primary_email=Đặt làm bản chính
  279. delete_email=Xóa
  280. email_deletion=Xóa email
  281. email_deletion_desc=Xóa địa chỉ email này sẽ xóa các thông tin liên quan đến tài khoản của bạn. Bạn có muốn tiếp tục?
  282. email_deletion_success=Đã xóa email thành công!
  283. add_new_email=Thêm địa chỉ email mới
  284. add_email=Thêm email
  285. add_email_confirmation_sent=Một email xác nhận mới đã được gửi đến '%s', xin vui lòng kiểm tra hộp thư của bạn trong vòng giờ %d tiếp theo để hoàn tất quá trình xác nhận.
  286. add_email_success=Địa chỉ email mới được thêm vào thành công.
  287. manage_ssh_keys=Phím tắt quản lý SSH
  288. add_key=Thêm khoá
  289. ssh_desc=Đây là một danh sách các phím SSH liên kết với tài khoản của bạn. Như các phím cho phép bất cứ ai sử dụng chúng để truy cập vào kho của bạn, nó là rất quan trọng mà bạn chắc chắn rằng bạn nhận ra chúng.
  290. ssh_helper=<strong>không biết như thế nào?</strong> kiểm tra hướng dẫn của GitHub để <a href="%s">tạo của riêng bạn SSH phím</a> hoặc giải quyết các <a href="%s">phổ biến những vấn đề</a> bạn có thể gặp phải bằng cách sử dụng SSH.
  291. add_new_key=Thêm SSH Key
  292. ssh_key_been_used=Nội dung khóa công cộng đã được dùng.
  293. ssh_key_name_used=Khóa công khai với cùng tên đã tồn tại.
  294. key_name=Tên khóa
  295. key_content=Nội dung
  296. add_key_success=SSH key mới '%s' đã được thêm vào thành công!
  297. delete_key=Xóa
  298. ssh_key_deletion=SSH Key xóa
  299. ssh_key_deletion_desc=Xoá này SSH key sẽ loại bỏ tất cả liên quan đến truy cập tài khoản của bạn. Bạn có muốn tiếp tục?
  300. ssh_key_deletion_success=SSH key đã bị xoá thành công!
  301. add_on=Được thêm vào
  302. last_used=Được dùng gần nhất vào
  303. no_activity=Không có hoạt động gần đây
  304. key_state_desc=Phím này đã được sử dụng trong vòng 7 ngày qua
  305. token_state_desc=Token này đã được sử dụng trong vòng 7 ngày qua
  306. two_factor=Xác thực 2 bước
  307. two_factor_status=Trạng thái:
  308. two_factor_on=Bật
  309. two_factor_off=Tắt
  310. two_factor_enable=Kích hoạt
  311. two_factor_disable=Vô hiệu hoá
  312. two_factor_view_recovery_codes=Xem và lưu <a href="%s%s"></a> mã phục hồi của bạn ở một nơi an toàn. Bạn có thể sử dụng chúng như là mật mã, nếu bạn mất quyền truy cập vào ứng dụng xác thực của bạn.
  313. two_factor_http=Cho hoạt động HTTP/HTTPS, bạn không còn có thể sử dụng đồng bằng tên người dùng và mật khẩu. Hãy tạo ra và sử dụng <a href="%[1]s%[2]s">cá nhân truy cập Token</a> như là ủy nhiệm của bạn, ví dụ: <code>%[3]s</code>.
  314. two_factor_enable_title=Bật xác thực 2 bước
  315. two_factor_scan_qr=Hãy sử dụng ứng dụng xác thực của bạn để quét hình ảnh:
  316. two_factor_or_enter_secret=Hoặc nhập mã bí mật:
  317. two_factor_then_enter_passcode=Sau đó nhập mã:
  318. two_factor_verify=Xác minh
  319. two_factor_invalid_passcode=Mật mã mà bạn đã nhập không hợp lệ, hãy thử lại!
  320. two_factor_enable_error=Kích hoạt xác thực 2 yếu tố không thành công: %v
  321. two_factor_enable_success=Xác thực 2 yếu tố đã kích hoạt cho tài khoản của bạn thành công!
  322. two_factor_recovery_codes_title=Mã khôi phục xác thực 2 yếu tố
  323. two_factor_recovery_codes_desc=Mã phục hồi được sử dụng khi bạn tạm thời mất quyền truy cập ứng dụng xác thực của bạn. Mỗi mã phục hồi chỉ có thể được sử dụng một lần, <b>xin vui lòng giữ các mã trong một nơi an toàn</b>.
  324. two_factor_regenerate_recovery_codes=Tạo lại mã phục hồi
  325. two_factor_regenerate_recovery_codes_error=Tạo lại mã khôi phục không thành công: %v
  326. two_factor_regenerate_recovery_codes_success=Mã phục hồi mới đã được tạo ra thành công!
  327. two_factor_disable_title=Vô hiệu hóa Xác thực 2 nhân tố
  328. two_factor_disable_desc=Mức độ bảo mật tài khoản của bạn sẽ giảm sau khi Khuyết tật hai nhân tố xác thực. Bạn có muốn tiếp tục?
  329. two_factor_disable_success=Xác thực 2 yếu tố đã vô hiệu hoá thành công!
  330. manage_access_token=Quản lý mã truy cập cá nhân
  331. generate_new_token=Tạo token mới
  332. tokens_desc=Thẻ bạn đã tạo ra mà có thể được sử dụng để truy cập vào các API Gogs.
  333. new_token_desc=Mỗi token sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn.
  334. token_name=Token Name
  335. generate_token=Tạo mã
  336. generate_token_succees=Mã thông báo truy cập của bạn đã được tạo ra thành công! Hãy chắc chắn sao chép nó ngay bây giờ, vì bạn sẽ không thể nhìn thấy nó một lần nữa sau đó!
  337. delete_token=Xóa
  338. access_token_deletion=Xóa mã truy cập cá nhân
  339. access_token_deletion_desc=Xóa mã quyền truy cập cá nhân sẽ loại bỏ tất cả liên quan đến truy cập của ứng dụng. Bạn có muốn tiếp tục?
  340. delete_token_success=Mã truy cập cá nhân đã được loại bỏ thành công! Đừng quên để cập nhật ứng dụng của bạn.
  341. orgs.none=Bạn không là thành viên của bất kỳ tổ chức nào.
  342. orgs.leave_title=Rời khỏi tổ chức
  343. orgs.leave_desc=Bạn sẽ mất quyền truy cập vào tất cả các kho phần mềm và các nhóm sau khi bạn rời khỏi tổ chức. Bạn có muốn tiếp tục?
  344. repos.leave=Rời khỏi
  345. repos.leave_title=Rời khỏi kho lưu trữ
  346. repos.leave_desc=Bạn sẽ mất quyền truy cập vào kho sau khi bạn rời. Bạn có muốn tiếp tục?
  347. repos.leave_success=Bạn còn '%s' kho thành công!
  348. delete_account=Xóa tài khoản của bạn
  349. delete_prompt=Các hoạt động sẽ xóa vĩnh viễn tài khoản của bạn, và <strong>KHÔNG THỂ</strong> được hoàn tác!
  350. confirm_delete_account=Xác nhận xóa
  351. delete_account_title=Xoá tài khoản
  352. delete_account_desc=Tài khoản này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bạn có muốn tiếp tục?
  353. [repo]
  354. owner=Chủ sở hữu
  355. repo_name=Tên kho
  356. repo_name_helper=Một tên kho tốt thường bao gồm các từ khoá ngắn, đáng nhớ và độc đáo.
  357. visibility=Hiển thị
  358. visiblity_helper=Kho lưu trữ này là <span class="ui red text">riêng tư</span>
  359. visiblity_helper_forced=Trang web quản trị đã buộc tất cả các kho phần mềm mới được <span class="ui red text">riêng tư</span>
  360. visiblity_fork_helper=(Thay đổi giá trị này sẽ ảnh hưởng đến tất cả forks)
  361. clone_helper=Cần giúp đỡ clone? Ghé thăm <a target="_blank" href="%s">trợ giúp</a>!
  362. fork_repo=Kéo về thành kho mới
  363. fork_from=Kéo từ
  364. fork_visiblity_helper=Bạn không thể thay đổi khả năng tìm thấy của một kho lưu trữ kéo về.
  365. repo_desc=Mô tả
  366. repo_lang=Ngôn ngữ
  367. repo_gitignore_helper=Chọn mẫu .gitignore
  368. license=Giấy phép
  369. license_helper=Chọn một tập tin giấy phép
  370. readme=Readme
  371. readme_helper=Chọn một mẫu readme
  372. auto_init=Khởi tạo kho này với tệp đã chọn và mẫu
  373. create_repo=Tạo kho lưu trữ
  374. default_branch=Nhánh mặc định
  375. mirror_prune=Prune
  376. mirror_prune_desc=Loại bỏ bất kỳ tài liệu tham khảo theo dõi từ xa không còn tồn tại trên điều khiển từ xa
  377. mirror_interval=Mirror Interval (hour)
  378. mirror_address=Mirror Address
  379. mirror_address_desc=Xin vui lòng bao gồm các chứng chỉ người dùng cần thiết trong địa chỉ.
  380. mirror_last_synced=Lần đồng bộ cuối
  381. watchers=Người theo dõi
  382. stargazers=Stargazers
  383. forks=Forks
  384. form.reach_limit_of_creation=Chủ sở hữu đã đạt giới hạn tối đa %d kho.
  385. form.name_reserved=Tên kho '%s' đã được dành riêng.
  386. form.name_pattern_not_allowed=Tên kho '%s' là không được phép.
  387. need_auth=Cần xác thực Ủy quyền
  388. migrate_type=Migration Type
  389. migrate_type_helper=This repository will be a <span class="text blue">mirror</span>
  390. migrate_repo=Migrate Repository
  391. migrate.clone_address=Clone Address
  392. migrate.clone_address_desc=This can be a HTTP/HTTPS/GIT URL.
  393. migrate.clone_address_desc_import_local=You're also allowed to migrate a repository by local server path.
  394. migrate.permission_denied=You are not allowed to import local repositories.
  395. migrate.invalid_local_path=Invalid local path, it does not exist or not a directory.
  396. migrate.failed=Migration failed: %v
  397. mirror_from=mirror of
  398. forked_from=forked from
  399. copy_link=Sao chép
  400. copy_link_success=Đã sao chép!
  401. copy_link_error=Press ⌘-C or Ctrl-C to copy
  402. copied=Sao chép OK
  403. unwatch=Ngừng theo dõi
  404. watch=Xem
  405. unstar=Unstar
  406. star=Star
  407. fork=Fork
  408. no_desc=Không có mô tả
  409. quick_guide=Quick Guide
  410. clone_this_repo=Clone this repository
  411. create_new_repo_command=Create a new repository on the command line
  412. push_exist_repo=Push an existing repository from the command line
  413. bare_message=This repository does not have any content yet.
  414. files=Các tập tin
  415. branch=Branch
  416. tree=Tree
  417. filter_branch_and_tag=Filter branch or tag
  418. branches=Branches
  419. tags=Tags
  420. issues=Các vấn đề
  421. pulls=Yêu cầu khéo về
  422. labels=Nhãn
  423. milestones=Milestones
  424. commits=Commits
  425. git_branches=Branches
  426. releases=Phát hành
  427. file_raw=Raw
  428. file_history=Lịch sử
  429. file_view_raw=Xem dưới dạng raw
  430. file_permalink=Permalink
  431. file_too_large=This file is too large to be shown
  432. video_not_supported_in_browser=Your browser doesn't support HTML5 video tag.
  433. branches.overview=Tổng thể
  434. branches.active_branches=Active Branches
  435. branches.stale_branches=Các nhánh cũ
  436. branches.all=Tất cả các nhánh
  437. branches.updated_by=Updated %[1]s by %[2]s
  438. branches.change_default_branch=Thay đổi nhánh mặc định
  439. editor.new_file=Tập tin mới
  440. editor.upload_file=Tải tập tin lên
  441. editor.edit_file=Sửa tập tin
  442. editor.preview_changes=Xem trước các Thay đổi
  443. editor.cannot_edit_non_text_files=Không thể chỉnh sửa các tập tin không phải là văn bản
  444. editor.edit_this_file=Chỉnh sửa tập tin này
  445. editor.must_be_on_a_branch=Bạn phải trên một nhánh để thực hiện hoặc đề nghị thay đổi đối với tệp này
  446. editor.fork_before_edit=Bạn phải fork kho này trước khi chỉnh sửa tập tin
  447. editor.delete_this_file=Xóa tập tin này
  448. editor.must_have_write_access=Bạn phải có quyền viết mới có thể thay đổi trên tập tin này
  449. editor.file_delete_success='%s' tập tin đã được xóa thành công!
  450. editor.name_your_file=Đặt tên cho tập tin của bạn...
  451. editor.filename_help=To add directory, just type it and press /. To remove a directory, go to the beginning of the field and press backspace.
  452. editor.or=hoặc
  453. editor.cancel_lower=hủy bỏ
  454. editor.commit_changes=Xác nhận các thay đổi
  455. editor.add_tmpl=Add '%s/<filename>'
  456. editor.add=Thêm '%s'
  457. editor.update=Cập nhật '%s'
  458. editor.delete=Xóa '%s'
  459. editor.commit_message_desc=Thêm một mô tả tùy chọn...
  460. editor.commit_directly_to_this_branch=Xác nhận ngay đến <strong class="branch-name">%s</strong> nhánh.
  461. editor.create_new_branch=Tạo một <strong>nhánh mới</strong> cho commit này và yêu cầu pull mới.
  462. editor.new_branch_name_desc=Tên nhánh mới...
  463. editor.cancel=Hủy bỏ
  464. editor.filename_cannot_be_empty=Tên đăng nhập không thể để trống.
  465. editor.branch_already_exists=Nhánh '%s' đã tồn tại trong kho này.
  466. editor.directory_is_a_file=Entry '%s' in the parent path is a file not a directory in this repository.
  467. editor.file_is_a_symlink=The file '%s' is a symlink that cannot be modified from the web editor.
  468. editor.filename_is_a_directory=The filename '%s' is an existing directory in this repository.
  469. editor.file_editing_no_longer_exists=The file '%s' you are editing no longer exists in the repository.
  470. editor.file_changed_while_editing=File content has been changed since you started editing. <a target="_blank" href="%s">Click here</a> to see what have been changed or <strong>press commit again</strong> to overwrite those changes.
  471. editor.file_already_exists=Tên tập tin '%s' đã tồn tại trong kho này.
  472. editor.no_changes_to_show=Không có thay đổi nào.
  473. editor.fail_to_update_file=Failed to update/create file '%s' with error: %v
  474. editor.add_subdir=Thêm thư mục con...
  475. editor.unable_to_upload_files=Failed to upload files to '%s' with error: %v
  476. editor.upload_files_to_dir=Tải tập tin đến '%s'
  477. commits.commit_history=Lịch sử commit
  478. commits.commits=Commits
  479. commits.search=Tìm kiếm commits
  480. commits.find=Tìm kiếm
  481. commits.author=Tác giả
  482. commits.message=Thông báo
  483. commits.date=Ngày
  484. commits.older=Cũ hơn
  485. commits.newer=Mới hơn
  486. issues.new=Vấn đề mới
  487. issues.new.labels=Nhãn
  488. issues.new.no_label=Không có nhãn
  489. issues.new.clear_labels=Xóa nhãn
  490. issues.new.milestone=Milestone
  491. issues.new.no_milestone=Không có Milestone
  492. issues.new.clear_milestone=Xóa milestone
  493. issues.new.open_milestone=Mởi Milestones
  494. issues.new.closed_milestone=Đóng Milestones
  495. issues.new.assignee=Người được phân công
  496. issues.new.clear_assignee=Xóa người được phân công
  497. issues.new.no_assignee=Không có người được phân công
  498. issues.create=Tạo vấn đề
  499. issues.new_label=Nhãn mới
  500. issues.new_label_placeholder=Tên nhãn...
  501. issues.create_label=Tạo nhãn
  502. issues.label_templates.title=Load bộ định nghĩa trước của nhãn
  503. issues.label_templates.info=Không có bất kỳ nhãn nào được nêu ra. Bạn có thể bấm vào nút "Nhãn mới" ở trên để tạo một tài khoản hoặc sử dụng một bộ định sẵn dưới đây.
  504. issues.label_templates.helper=Chọn một set nhãn
  505. issues.label_templates.use=Sử dụng set nhãn này
  506. issues.label_templates.fail_to_load_file=Thất bại để tải file mẫu nhãn '%s': %v
  507. issues.open_tab=%d Đang mở
  508. issues.close_tab=%d Đã đóng
  509. issues.filter_label=Nhãn
  510. issues.filter_label_no_select=Không có nhãn được chọn
  511. issues.filter_milestone=Milestone
  512. issues.filter_milestone_no_select=Không có milestone nào được chọn
  513. issues.filter_assignee=Người được phân công
  514. issues.filter_assginee_no_select=Chưa chọn người được phân công
  515. issues.filter_type=Loại
  516. issues.filter_type.all_issues=Tất cả các vấn đề
  517. issues.filter_type.assigned_to_you=Được phân công cho bạn
  518. issues.filter_type.created_by_you=Được tạo bởi bạn
  519. issues.filter_type.mentioning_you=Nhắc đến bạn
  520. issues.filter_sort=Sắp xếp
  521. issues.filter_sort.latest=Mới nhất
  522. issues.filter_sort.oldest=Cũ nhất
  523. issues.filter_sort.recentupdate=Cập nhật gần đây
  524. issues.filter_sort.leastupdate=Cập Nhật gần đây nhất
  525. issues.filter_sort.mostcomment=Nhận xét nhiều nhất
  526. issues.filter_sort.leastcomment=Nhận xét ít nhất
  527. issues.opened_by=%[1] đang mở bởi <a href="%[2]s">%[3]s</a>
  528. issues.opened_by_fake=%[1] đang mở bởi %[2]s
  529. issues.previous=Trước
  530. issues.next=Tiếp
  531. issues.open_title=Mở
  532. issues.closed_title=Đã đóng
  533. issues.num_comments=%d ý kiến
  534. issues.commented_at='đã nhận xét <a href="#%s">%s</a>'
  535. issues.delete_comment_confirm=Are you sure you want to delete this comment?
  536. issues.no_content=Ở đây vẫn chưa có nội dung nào.
  537. issues.close_issue=Đóng
  538. issues.close_comment_issue=Bình luận và đóng
  539. issues.reopen_issue=Mở lại
  540. issues.reopen_comment_issue=Bình luận và mở lại
  541. issues.create_comment=Ý kiến
  542. issues.closed_at=`closed <a id="%[1]s" href="#%[1]s">%[2]s</a>`
  543. issues.reopened_at=`reopened <a id="%[1]s" href="#%[1]s">%[2]s</a>`
  544. issues.commit_ref_at=`referenced this issue from a commit <a id="%[1]s" href="#%[1]s">%[2]s</a>`
  545. issues.poster=Poster
  546. issues.collaborator=Người hợp tác
  547. issues.owner=Chủ sở hữu
  548. issues.sign_in_require_desc=<a href="%s">Đăng nhập</a> để tham gia bình luận.
  549. issues.edit=Chỉnh sửa
  550. issues.cancel=Hủy bỏ
  551. issues.save=Lưu
  552. issues.label_title=Tên nhãn
  553. issues.label_color=Màu nhãn
  554. issues.label_count=%d nhãn
  555. issues.label_open_issues=%d vấn đề đang mở
  556. issues.label_edit=Chỉnh sửa
  557. issues.label_delete=Xóa
  558. issues.label_modify=Sửa đổi nhãn
  559. issues.label_deletion=Xoá nhãn
  560. issues.label_deletion_desc=Xoá nhãn hiệu này sẽ loại bỏ thông tin của nó ở tất cả các vấn đề có liên quan. Bạn có muốn tiếp tục?
  561. issues.label_deletion_success=Nhãn đã được xóa thành công!
  562. issues.num_participants=%d tham gia
  563. issues.attachment.open_tab='Click để xem "%s" trong tab mới'
  564. issues.attachment.download=' Nhấn vào đây để tải về "%s"'
  565. pulls.new=Yêu cầu kéo mới
  566. pulls.compare_changes=So sánh những thay đổi
  567. pulls.compare_changes_desc=So sánh hai nhánh và thực hiện một yêu cầu kéo cho thay đổi.
  568. pulls.compare_base=cơ sở
  569. pulls.compare_compare=so sánh
  570. pulls.filter_branch=Bộ lọc nhánh
  571. pulls.no_results=Không có kết quả được tìm thấy.
  572. pulls.nothing_to_compare=Không có gì để so sánh vì nhánh cơ sở và head giống nhau.
  573. pulls.nothing_merge_base=Không có gì để so sánh vì hai nhánh có lịch sử hoàn toàn khác nhau.
  574. pulls.has_pull_request=' Đây đã là một yêu cầu kéo giữa hai mục tiêu này: <a href="%[1]s/pulls/%[3]d">%[2]s #%[3]d</a> '
  575. pulls.create=Tạo yêu cầu kéo
  576. pulls.title_desc=muốn nhập %[1]d commit từ <code>%[2]s</code> vào <code>%[3]s</code>
  577. pulls.merged_title_desc=đã nhập %[1]d commit từ <code>%[2]s</code> vào <code>[3]s</code> %[4]s
  578. pulls.tab_conversation=Hội thoại
  579. pulls.tab_commits=Commits
  580. pulls.tab_files=Các file đã thay đổi
  581. pulls.reopen_to_merge=Xin vui lòng mở lại yêu cầu kéo này để thực hiện các hoạt động sát nhập code.
  582. pulls.merged=Đã hợp nhất
  583. pulls.has_merged=Yêu cầu kéo này đã được sáp nhập thành công!
  584. pulls.data_broken=Dữ liệu của yêu cầu kéo này đã bị phá vỡ do xóa thông tin fork.
  585. pulls.is_checking=Kiểm tra xung đột là vẫn còn trong tiến trình, hãy làm mới trang trong vài phút.
  586. pulls.can_auto_merge_desc=Yêu cầu kéo này có thể được sáp nhập tự động.
  587. pulls.cannot_auto_merge_desc=Yêu cầu kéo này không thể được kết hợp tự động bởi vì có các xung đột.
  588. pulls.cannot_auto_merge_helper=Xin vui lòng nhập theo cách thủ công để giải quyết các cuộc xung đột.
  589. pulls.create_merge_commit=Tạo một merge commit
  590. pulls.rebase_before_merging=Rebase trước khi sáp nhập
  591. pulls.merge_pull_request=Merge Pull Request
  592. pulls.open_unmerged_pull_exists=' Bạn không thể thực hiện thao tác reopen vì đã có một yêu cầu kéo đang mở (#%d) từ kho lưu trữ cùng với cùng một kết hợp thông tin và chờ đợi cho việc sáp nhập.'
  593. pulls.delete_branch=Xóa nhánh
  594. pulls.delete_branch_has_new_commits=Nhánh không thể bị xoá vì nó có các commit mới sau sáp nhập.
  595. milestones.new=Milestone mới
  596. milestones.open_tab=%d Đang mở
  597. milestones.close_tab=%d Đã đóng
  598. milestones.closed=Đóng %s
  599. milestones.no_due_date=Không có ngày đến hạn
  600. milestones.open=Mở
  601. milestones.close=Đóng
  602. milestones.new_subheader=Tạo milestones để tổ chức các vấn đề của bạn.
  603. milestones.create=Tạo Milestone
  604. milestones.title=Tiêu đề
  605. milestones.desc=Mô tả
  606. milestones.due_date=Ngày đến hạn (tùy chọn)
  607. milestones.clear=Xóa
  608. milestones.invalid_due_date_format=Ngày đến hạn không hợp lệ, phải là kiểu 'yyyy-mm-dd'.
  609. milestones.create_success=Milestone '%s' đã được tạo thành công!
  610. milestones.edit=Chỉnh sửa Milestone
  611. milestones.edit_subheader=Sử dụng một mô tả tốt hơn cho Milestone do đó mọi người sẽ không nhầm lẫn.
  612. milestones.cancel=Hủy bỏ
  613. milestones.modify=Chỉnh sửa Milestone
  614. milestones.edit_success=Những thay đổi của milestone '%s' đã được lưu thành công!
  615. milestones.deletion=Xóa Milestone
  616. milestones.deletion_desc=Xoá milestone này sẽ loại bỏ thông tin của nó ở tất cả các vấn đề có liên quan. Bạn có muốn tiếp tục?
  617. milestones.deletion_success=Miletone đã được xóa thành công!
  618. wiki=Wiki
  619. wiki.welcome=Chào mừng đến với Wiki!
  620. wiki.welcome_desc=Wiki là nơi mà bạn muốn tài liệu hóa dự án của bạn và làm cho nó tốt hơn.
  621. wiki.create_first_page=Tạo trang đầu tiên
  622. wiki.page=Trang
  623. wiki.filter_page=Bộ lọc trang
  624. wiki.new_page=Tạo trang mới
  625. wiki.default_commit_message=Viết một lưu ý về bản cập nhật này (tùy chọn).
  626. wiki.save_page=Lưu trang
  627. wiki.last_commit_info=%s đã chỉnh sửa trang này %s
  628. wiki.edit_page_button=Chỉnh sửa
  629. wiki.new_page_button=Trang mới
  630. wiki.delete_page_button=Xóa trang
  631. wiki.delete_page_notice_1=Việc này sẽ xóa trang <code>"%s"</code>. Xin vui lòng chắc chắn.
  632. wiki.page_already_exists=Trang wiki với cùng tên đã tồn tại.
  633. wiki.pages=Các trang
  634. wiki.last_updated=Cập Nhật lần cuối %s
  635. settings=Cài đặt
  636. settings.options=Tuỳ chọn
  637. settings.collaboration=Người hợp tác
  638. settings.collaboration.admin=Quản trị
  639. settings.collaboration.write=Viết
  640. settings.collaboration.read=Đọc
  641. settings.collaboration.undefined=Không xác định
  642. settings.branches=Các nhánh
  643. settings.branches_bare=Bạn không thể quản lý các nhánh cho kho trống. Hãy đẩy một số nội dung lên trước.
  644. settings.default_branch=Nhánh mặc định
  645. settings.default_branch_desc=Chi nhánh mặc định được coi là các chi nhánh "cơ sở" cho commit, yêu cầu pull và chỉnh sửa trực tuyến.
  646. settings.update=Cập nhật
  647. settings.update_default_branch_unsupported=Thay đổi nhánh mặc định không hỗ trợ ở phiên bản Git trên máy chủ.
  648. settings.update_default_branch_success=Nhánh mặc định của kho lưu trữ này đã được cập nhật thành công!
  649. settings.protected_branches=Nhánh được bảo vệ
  650. settings.protected_branches_desc=Bảo vệ các nhánh từ force pushing, tình cờ xóa và danh sách trắng mã số committers.
  651. settings.choose_a_branch=Chọn một nhánh...
  652. settings.branch_protection=Bảo vệ nhánh
  653. settings.branch_protection_desc=Xin chọn tùy chọn bảo vệ cho nhánh <b>%s</b>.
  654. settings.protect_this_branch=Bảo vệ nhánh này
  655. settings.protect_this_branch_desc=Vô hiệu hóa force push và ngăn chặn việc xóa.
  656. settings.protect_require_pull_request=Bắc buộc yêu cầu kéo thay vì đẩy trực tiếp
  657. settings.protect_require_pull_request_desc=Bật tùy chọn này để vô hiệu hoá trực tiếp đẩy để chi nhánh này. Cam kết có thể được đẩy đến một chi nhánh bảo vệ phòng không và sáp nhập để chi nhánh này thông qua kéo yêu cầu.
  658. settings.protect_whitelist_committers=Whitelist những ai có thể đẩy vào nhánh này
  659. settings.protect_whitelist_committers_desc=Thêm người hoặc nhóm vào danh sách trắng của trực tiếp đẩy để chi nhánh này. Người dùng trong whitelist sẽ bỏ qua yêu cầu kéo yêu cầu kiểm tra.
  660. settings.protect_whitelist_users=Những người dùng có thể đẩy đến nhánh này
  661. settings.protect_whitelist_search_users=Tìm kiếm người dùng
  662. settings.protect_whitelist_teams=Các đội mà các thành viên của họ có thể đẩy đến chi nhánh này
  663. settings.protect_whitelist_search_teams=Tìm kiếm nhóm
  664. settings.update_protect_branch_success=Tùy chọn bảo mật cho nhánh này đã được cập nhật thành công!
  665. settings.hooks=Webhooks
  666. settings.githooks=Git Hooks
  667. settings.basic_settings=Cài đặt cơ bản
  668. settings.mirror_settings=Thiết lập Mirror
  669. settings.sync_mirror=Đồng bộ Ngay
  670. settings.mirror_sync_in_progress=Quá trình đồng bộ Mirror đang trong quá xử lý, hãy làm mới trang trong khoảng một phút.
  671. settings.site=Trang chính thức
  672. settings.update_settings=Cập nhật cài đặt
  673. settings.change_reponame_prompt=Sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến cách liên kết liên quan đến kho.
  674. settings.advanced_settings=Cài đặt Nâng cao
  675. settings.wiki_desc=Kích hoạt hệ thống wiki
  676. settings.use_internal_wiki=Sử dụng builtin wiki
  677. settings.allow_public_wiki_desc=Cho phép truy cập công cộng đến wiki khi kho là riêng tư
  678. settings.use_external_wiki=Sử dụng wiki bên ngoài
  679. settings.external_wiki_url=URL Wiki bên ngoài
  680. settings.external_wiki_url_desc=Khách sẽ được chuyển hướng đến URL khi họ click vào tab.
  681. settings.issues_desc=Kích hoạt theo dõi vấn đề
  682. settings.use_internal_issue_tracker=Sử dụng builtin lightweight issue tracker
  683. settings.allow_public_issues_desc=Cho phép truy cập công cộng đến các vấn đề khi kho là riêng tư
  684. settings.use_external_issue_tracker=Sử dụng công cụ theo dõi vấn đề bên ngoài
  685. settings.external_tracker_url=URL theo dõi các vấn đề bên ngoài
  686. settings.external_tracker_url_desc=Khách sẽ được chuyển hướng đến URL khi họ click vào tab.
  687. settings.tracker_url_format=Định dạng URL theo dõi các vấn đề bên ngoài
  688. settings.tracker_issue_style=Kiểu Url theo dõi các vấn đề bên ngoài:
  689. settings.tracker_issue_style.numeric=Kiểu số
  690. settings.tracker_issue_style.alphanumeric=Chữ số
  691. settings.tracker_url_format_desc=You can use placeholder <code>{user} {repo} {index}</code> for user name, repository name and issue index.
  692. settings.pulls_desc=Cho phép yêu cầu pull để chấp nhận sự đóng góp công cộng
  693. settings.pulls.ignore_whitespace=Bỏ qua sự thay đổi của khoảng trắng
  694. settings.pulls.allow_rebase_merge=Cho phép sử dụng rebase để merge các commit
  695. settings.danger_zone=Vùng nguy hiểm
  696. settings.cannot_fork_to_same_owner=Bạn không thể fork một kho khi là chủ sở hữu ban đầu.
  697. settings.new_owner_has_same_repo=Chủ sở hữu mới đã có một kho lưu trữ với cùng tên. Hãy chọn tên khác.
  698. settings.convert=Chuyển đổi về Kho thường xuyên
  699. settings.convert_desc=Bạn có thể chuyển đổi mirror này thành một kho thường xuyên. Điều này không thể đảo ngược.
  700. settings.convert_notices_1=- Hành động này sẽ chuyển đổi repository mirror này thành một kho thường xuyên và không thể quay ngược lại.
  701. settings.convert_confirm=Xác nhận chuyển đổi
  702. settings.convert_succeed=Kho đã được chuyển đổi sang dạng thường xuyên thành công.
  703. settings.transfer=Chuyển quyền sở hữu
  704. settings.transfer_desc=Chuyển nhượng kho này đến người dùng khác hoặc cho một tổ chức mà bạn có quyền quản trị.
  705. settings.transfer_notices_1=-Bạn sẽ mất quyền truy cập nếu chủ sở hữu mới là một người dùng cá nhân.
  706. settings.transfer_notices_2=-Bạn sẽ tiết kiệm truy cập nếu chủ sở hữu mới là một tổ chức và nếu bạn là một trong các chủ sở hữu.
  707. settings.transfer_form_title=Vui lòng nhập thông tin sau để xác nhận hoạt động của bạn:
  708. settings.wiki_delete=Xóa dữ liệu Wiki
  709. settings.wiki_delete_desc=Một khi bạn xóa dữ liệu wiki nó sẽ không thể khôi phục. Xin vui lòng chắc chắn.
  710. settings.wiki_delete_notices_1=-Điều này sẽ xóa và vô hiệu hóa wiki cho %s
  711. settings.wiki_deletion_success=Dữ liệu wiki đã được xóa thành công.
  712. settings.delete=Xóa kho này
  713. settings.delete_desc=Khi bạn xoá một kho lưu trữ, nó sẽ không thể khôi phục. Xin vui lòng chắc chắn.
  714. settings.delete_notices_1=- Hành động này <strong>KHÔNG THỂ</strong> được hoàn tác.
  715. settings.delete_notices_2=- Hành động này sẽ xóa vĩnh viễn tất cả mọi thứ trong kho này, bao gồm cả dữ liệu Git, các vấn đề, ý kiến và truy cập cộng tác viên.
  716. settings.delete_notices_fork_1=-Tất cả forks sẽ trở thành độc lập sau khi xóa.
  717. settings.deletion_success=Kho lưu trữ đã được xóa thành công!
  718. settings.update_settings_success=Tùy chọn kho lưu trữ đã được cập nhật thành công.
  719. settings.transfer_owner=Chủ sở hữu mới
  720. settings.make_transfer=Thực hiện chuyển giao
  721. settings.transfer_succeed=Quyền sở hữu kho đã được chuyển thành công.
  722. settings.confirm_delete=Xác nhận xóa
  723. settings.add_collaborator=Thêm mới cộng tác viên
  724. settings.add_collaborator_success=Cộng tác viên mới đã được thêm vào.
  725. settings.delete_collaborator=Xóa
  726. settings.collaborator_deletion=Xóa cộng tác viên
  727. settings.collaborator_deletion_desc=Người dùng này sẽ không có quyền truy cập cộng tác vào kho này sau khi xóa. Bạn có muốn tiếp tục?
  728. settings.remove_collaborator_success=Cộng tác viên đã được gỡ bỏ.
  729. settings.search_user_placeholder=Tìm kiếm người dùng...
  730. settings.org_not_allowed_to_be_collaborator=Tổ chức không được phép được thêm vào như là một cộng tác viên.
  731. settings.add_webhook=Thêm Webhook
  732. settings.hooks_desc=Webhooks nhiều như cơ bản HTTP bài sự kiện gây nên. Bất cứ khi nào một cái gì đó xảy ra tại Gogs, chúng tôi sẽ xử lý thông báo máy chủ mục tiêu mà bạn chỉ định. Tìm hiểu thêm trong này <a target="_blank" href="%s">Webhooks hướng dẫn</a>.
  733. settings.webhook_deletion=Xóa Webhook
  734. settings.webhook_deletion_desc=Xóa bỏ điều này webhook sẽ loại bỏ tất cả phân phối lịch sử và thông tin của nó. Bạn có muốn tiếp tục?
  735. settings.webhook_deletion_success=Webhook đã được xoá thành công!
  736. settings.webhook.test_delivery=Kiểm tra phân phối
  737. settings.webhook.test_delivery_desc=Gửi một sự kiện push giả để kiểm tra cài đặt webhook của bạn
  738. settings.webhook.test_delivery_success=Kiểm tra webhook đã được thêm vào hàng đợi phân phối. Có thể mất vài giây trước khi nó hiện lên trong lịch sử phân phối.
  739. settings.webhook.redelivery=Phân phối lại
  740. settings.webhook.redelivery_success=Hook task '%s' has been readded to delivery queue. It may take few seconds to update delivery status in history.
  741. settings.webhook.request=Yêu cầu
  742. settings.webhook.response=Phản hồi
  743. settings.webhook.headers=Tiêu đề
  744. settings.webhook.payload=Trả phí
  745. settings.webhook.body=Nội dung
  746. settings.githooks_desc=Git Hooks are powered by Git itself, you can edit files of supported hooks in the list below to perform custom operations.
  747. settings.githook_edit_desc=If the hook is inactive, sample content will be presented. Leaving content to an empty value will disable this hook.
  748. settings.githook_name=Tên Hook
  749. settings.githook_content=Nội dung Hook
  750. settings.update_githook=Cập nhật Hook
  751. settings.add_webhook_desc=Gogs sẽ gửi một <code>bài</code> yêu cầu cho URL bạn chỉ định, cùng với các chi tiết liên quan đến các sự kiện xảy ra. Bạn cũng có thể xác định những loại định dạng dữ liệu mà bạn muốn nhận được sau khi kích hoạt các móc (JSON, x-www-form-urlencoded, XML, vv). Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong chúng tôi <a target="_blank" href="%s">Webhooks hướng dẫn</a>.
  752. settings.payload_url=Payload URL
  753. settings.content_type=Loại nội dung
  754. settings.secret=Bí mật
  755. settings.secret_desc=Secret will be sent as SHA256 HMAC hex digest of payload via <code>X-Gogs-Signature</code> header.
  756. settings.slack_username=Username
  757. settings.slack_icon_url=Icon URL
  758. settings.slack_color=Màu sắc
  759. settings.event_desc=Webhook này nên được kích hoạt khi?
  760. settings.event_push_only=Chỉ các sự kiện <code>đẩy lên</code>.
  761. settings.event_send_everything=Tôi cần <strong>tất cả mọi thứ</strong>.
  762. settings.event_choose=Hãy để tôi chọn những gì tôi cần.
  763. settings.event_create=Tạo
  764. settings.event_create_desc=Nhánh hoặc Thẻ đã được tạo
  765. settings.event_delete=Xóa
  766. settings.event_delete_desc=Nhánh hoặc thẻ đã được xóa
  767. settings.event_fork=Fork
  768. settings.event_fork_desc=Kho đã fork
  769. settings.event_push=Đẩy
  770. settings.event_push_desc=Git push đến một kho
  771. settings.event_issues=Các vấn đề
  772. settings.event_issues_desc=Vấn đề mở, đóng cửa, mở cửa trở lại, chỉnh sửa, phân công, unassigned, nhãn Cập Nhật, nhãn xóa, milestoned hoặc demilestoned.
  773. settings.event_issue_comment=Bình luận của vấn đề
  774. settings.event_issue_comment_desc=Vấn đề bình luận đã tạo, chỉnh sửa hoặc xóa.
  775. settings.event_pull_request=Yêu cầu khéo về
  776. settings.event_pull_request_desc=Pull request opened, closed, reopened, edited, assigned, unassigned, label updated, label cleared, milestoned, demilestoned, or synchronized.
  777. settings.event_release=Phát hành
  778. settings.event_release_desc=Bản phân phối đã được công khai ở một kho.
  779. settings.active=Kích hoạt
  780. settings.active_helper=Thông tin chi tiết về các sự kiện kích hoạt các móc sẽ được gửi như là tốt.
  781. settings.add_hook_success=Webhook mới đã được thêm vào.
  782. settings.update_webhook=Cập nhật Webhook
  783. settings.update_hook_success=Webhook đã được Cập Nhật.
  784. settings.delete_webhook=Xóa Webhook
  785. settings.recent_deliveries=Phân phối gần đây
  786. settings.hook_type=Kiểu Hook
  787. settings.add_slack_hook_desc=Thêm <a href="%s">Slack</a> tích hợp vào kho lưu trữ của bạn.
  788. settings.add_discord_hook_desc=Thêm <a href="%s">Discord</a> tích hợp vào kho lưu trữ của bạn.
  789. settings.add_dingtalk_hook_desc=Thêm <a href="%s">Dingtalk</a> tích hợp vào kho lưu trữ của bạn.
  790. settings.slack_token=Token
  791. settings.slack_domain=Tên miền
  792. settings.slack_channel=Kênh
  793. settings.deploy_keys=Khóa triển khai
  794. settings.deploy_keys_helper=<b>Common Gotcha!</b> nếu bạn đang tìm cách thêm khóa cá nhân công cộng, xin vui lòng thêm chúng vào <a href="%s%s">cài đặt tài khoản</a>.
  795. settings.add_deploy_key=Thêm khóa triển khai
  796. settings.deploy_key_desc=Triển khai các phím có thể truy cập chỉ đọc. Họ là không giống như các tài khoản cá nhân SSH phím.
  797. settings.no_deploy_keys=Bạn chưa thêm khóa triển khai nào.
  798. settings.title=Tiêu đề
  799. settings.deploy_key_content=Nội dung
  800. settings.key_been_used=Nội dung khóa triển khai đã được sử dụng.
  801. settings.key_name_used=Đã tồn tại khóa triển khai cùng tên.
  802. settings.add_key_success=Bộ nhớ heap đã được phát hành!
  803. settings.deploy_key_deletion=Xóa Khóa triển khai
  804. settings.deploy_key_deletion_desc=Xóa bỏ điều này triển khai các phím sẽ loại bỏ tất cả liên quan đến truy cập cho các kho lưu trữ này. Bạn có muốn tiếp tục?
  805. settings.deploy_key_deletion_success=Deploy key has been deleted successfully!
  806. diff.browse_source=Browse Source
  807. diff.parent=mục cha
  808. diff.commit=commit
  809. diff.data_not_available=Dữ liệu sai khác không khả dụng.
  810. diff.show_diff_stats=Hiển thị tình trạng sai khác
  811. diff.show_split_view=Split View
  812. diff.show_unified_view=View chưa được định nghĩa
  813. diff.stats_desc=<strong> %d tập tin đã thay đổi </strong> với <strong>%d bổ sung</strong> và <strong>%d xóa</strong>
  814. diff.bin=BIN
  815. diff.view_file=Xem Tập Tin
  816. diff.file_suppressed=Những thai đổi đã bị hủy bỏ vì nó quá lớn
  817. diff.too_many_files=Một số tệp đã không được hiển thị bởi vì quá nhiều tập tin thay đổi trong này khác
  818. release.releases=Phát hành
  819. release.new_release=Mới ra mắt
  820. release.draft=Bản thảo
  821. release.prerelease=Chuẩn bị phát hành
  822. release.edit=chỉnh sửa
  823. release.ahead=<strong>%d</strong> commit đến %s đến phiên bản này
  824. release.source_code=Mã Nguồn
  825. release.new_subheader=Phát hành công khai để lặp lại sản phẩm.
  826. release.edit_subheader=Chi tiết các thay đổi có thể giúp người dùng hiểu những gì đã được cải thiện.
  827. release.tag_name=Tên thẻ
  828. release.target=Đích
  829. release.tag_helper=Chọn thẻ hiện tại hoặc tạo một thẻ mới vào xuất bản.
  830. release.title=Tiêu đề
  831. release.content=Nội dung
  832. release.write=Viết
  833. release.preview=Xem trước
  834. release.loading=Đang tải...
  835. release.prerelease_desc=Đây là bản chuẩn bị phát hành
  836. release.prerelease_helper=Chúng tôi sẽ chỉ ra rằng bản phát hành này không phải là sản xuất-sẵn sàng.
  837. release.cancel=Hủy bỏ
  838. release.publish=Công khai bản phát hành
  839. release.save_draft=Lưu Bản Thảo
  840. release.edit_release=Chỉnh sửa bản phát hành
  841. release.delete_release=Xóa bản phát hành này
  842. release.deletion=Xóa phát hành
  843. release.deletion_desc=Xóa bản phát hành này sẽ xóa từ khóa Git tương ứng. Bạn có muốn tiếp tục?
  844. release.deletion_success=Bản phát hành đã được xóa thành công!
  845. release.tag_name_already_exist=Phát hành với tên thẻ đã tồn tại.
  846. release.tag_name_invalid=Tên Tag không hợp lệ.
  847. release.downloads=Tải xuống
  848. [org]
  849. org_name_holder=Tên tổ chức
  850. org_full_name_holder=Tên đầy đủ của tổ chức
  851. org_name_helper=Tên một tổ chức tốt là ngắn và đáng nhớ.
  852. create_org=Tạo tổ chức mới
  853. repo_updated=Đã cập nhật
  854. people=Mọi người
  855. invite_someone=Mời một ai đó
  856. teams=Nhóm
  857. lower_members=thành viên
  858. lower_repositories=kho lưu trữ
  859. create_new_team=Tạo nhóm mới
  860. org_desc=Mô tả
  861. team_name=Tên nhóm
  862. team_desc=Mô tả
  863. team_name_helper=Bạn sẽ sử dụng tên này đề cập đến nhóm này trong cuộc hội thoại.
  864. team_desc_helper=Thông tin về nhóm này là gì?
  865. team_permission_desc=Cấp độ quyền nhóm này có?
  866. form.name_reserved=Tên tổ chức '%s' được dành riêng.
  867. form.name_pattern_not_allowed=Tên tổ chức '%s' là không được phép.
  868. form.team_name_reserved=Tên nhóm '%s' được dành riêng.
  869. settings=Các cài đặt
  870. settings.options=Tuỳ chọn
  871. settings.full_name=Tên đầy đủ
  872. settings.website=Website
  873. settings.location=Vị trí
  874. settings.update_settings=Cập nhật cài đặt
  875. settings.update_setting_success=Các cài đặt tổ chức đã được cập nhật thành công.
  876. settings.change_orgname_prompt=Sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến cách liên kết liên quan đến tổ chức.
  877. settings.update_avatar_success=Ảnh đại diện của tổ chức đã được cập nhật thành công.
  878. settings.delete=Xóa tổ chức
  879. settings.delete_account=Xóa tổ chức này
  880. settings.delete_prompt=Các tổ chức sẽ bị loại bỏ vĩnh viễn, và</strong> KHÔNG THỂ <strong> được hoàn tác!
  881. settings.confirm_delete_account=Xác nhận xóa
  882. settings.delete_org_title=Xóa tổ chức
  883. settings.delete_org_desc=Tổ chức này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bạn có muốn tiếp tục?
  884. settings.hooks_desc=Thêm webhooks mà sẽ được kích hoạt cho <strong>tất cả kho</strong> theo tổ chức này.
  885. members.membership_visibility=Khả năng hiển thị thành viên:
  886. members.public=Công khai
  887. members.public_helper=làm cho riêng tư
  888. members.private=Riêng tư
  889. members.private_helper=công khai
  890. members.member_role=Vai trò người dùng:
  891. members.owner=Chủ sở hữu
  892. members.member=Thành viên
  893. members.remove=Loại bỏ
  894. members.leave=Rời khỏi
  895. members.invite_desc=Thêm một thành viên vào %s:
  896. members.invite_now=Mời ngay
  897. teams.join=Tham gia
  898. teams.leave=Rời khỏi
  899. teams.read_access=Quyền đọc
  900. teams.read_access_helper=Nhóm này sẽ có thể xem và nhân bản kho của họ.
  901. teams.write_access=Quyền viết
  902. teams.write_access_helper=Nhóm này sẽ có thể đọc kho của họ, cũng như pull đến kho.
  903. teams.admin_access=Truy cập quản trị
  904. teams.admin_access_helper=Nhóm này sẽ có thể đẩy/kéo đến kho của họ, cũng như thêm cộng tác viên khác cho họ.
  905. teams.no_desc=Nhóm này không có mô tả
  906. teams.settings=Cài đặt
  907. teams.owners_permission_desc=Chủ sở hữu có thể truy cập vào <strong>tất cả kho</strong> và</strong> quyền admin <strong> của tổ chức.
  908. teams.members=Thành viên nhóm
  909. teams.update_settings=Cập nhật cài đặt
  910. teams.delete_team=Xóa nhóm này
  911. teams.add_team_member=Thêm thành viên
  912. teams.delete_team_title=Xóa nhóm
  913. teams.delete_team_desc=Khi đội bóng này sẽ bị xóa, thành viên của đội bóng này có thể mất quyền truy cập đến một số kho. Bạn có muốn tiếp tục?
  914. teams.delete_team_success=Nhóm đã được xóa thành công.
  915. teams.read_permission_desc=Các thành viên trong nhóm này được cấp quyền <strong>đọc</strong>: các thành viên đó có thể xem và sao chép các các kho lưu trữ của nhóm.
  916. teams.write_permission_desc=Các thành viên trong nhóm này cho phép quyền</strong> ghi <strong>: thành viên có thể đọc và push vào kho phần mềm của nhóm.
  917. teams.admin_permission_desc=Các thành viên trong đội ngũ này được cấp quyền truy cập <strong>Admin</strong>: thành viên có thể đọc, đẩy vào và thêm cộng tác viên cho các kho của nhóm.
  918. teams.repositories=Kho lưu trữ của nhóm
  919. teams.search_repo_placeholder=Tìm kho phần mềm...
  920. teams.add_team_repository=Thêm Kho của nhóm
  921. teams.remove_repo=Loại bỏ
  922. teams.add_nonexistent_repo=Kho lưu trữ bạn đang cố gắng để thêm không tồn tại, hãy tạo ra nó đầu tiên.
  923. [admin]
  924. dashboard=Bảng điều khiển
  925. users=Người dùng
  926. organizations=Tổ chức, cơ quan
  927. repositories=Kho lưu trữ
  928. authentication=Xác thực
  929. config=Cấu hình
  930. notices=Thông báo hệ thống
  931. monitor=Giám sát
  932. first_page=Đầu tiên
  933. last_page=Cuối
  934. total=Tổng: %d
  935. dashboard.statistic=Thống kê
  936. dashboard.operations=Hoạt động
  937. dashboard.system_status=Tình trạng quản lý hệ thống
  938. dashboard.statistic_info=Gogs database có <b>%d</b> users, <b>%d</b> organizations, <b>%d</b> public keys, <b>%d</b> repositories, <b>%d</b> watches, <b>%d</b> stars, <b>%d</b> actions, <b>%d</b> accesses, <b>%d</b> issues, <b>%d</b> comments, <b>%d</b> social accounts, <b>%d</b> follows, <b>%d</b> mirrors, <b>%d</b> releases, <b>%d</b> login sources, <b>%d</b> webhooks, <b>%d</b> milestones, <b>%d</b> labels, <b>%d</b> hook tasks, <b>%d</b> teams, <b>%d</b> update tasks, <b>%d</b> attachments.
  939. dashboard.operation_name=Tên hành động
  940. dashboard.operation_switch=Chuyển đổi
  941. dashboard.operation_run=Chạy
  942. dashboard.clean_unbind_oauth=Clean unbound OAuthes
  943. dashboard.clean_unbind_oauth_success=Tất cả các unbind OAuthes đã được xóa thành công.
  944. dashboard.delete_inactivate_accounts=Xóa tất cả các tài khoản không hoạt động
  945. dashboard.delete_inactivate_accounts_success=Tất cả tài khoản không hoạt động đã bị xóa thành công.
  946. dashboard.delete_repo_archives=Xóa tất cả kho lưu trữ
  947. dashboard.delete_repo_archives_success=Tất cả kho lưu trữ đã được xóa thành công.
  948. dashboard.delete_missing_repos=Xóa tất cả các record kho mà mất các file Git
  949. dashboard.delete_missing_repos_success=Tất cả các mẫu tin kho mất file Git đã xóa thành công.
  950. dashboard.git_gc_repos=Làm bộ sưu tập rác trên kho
  951. dashboard.git_gc_repos_success=Tất cả kho có thực hiện thu gom rác thải thành công.
  952. dashboard.resync_all_sshkeys=Viết lại các tập tin '.ssh/authorized_keys' (caution: non-Gogs keys will be lost)
  953. dashboard.resync_all_sshkeys_success=Tất cả các khóa công cộng đã được viết lại thành công.
  954. dashboard.resync_all_hooks=Resync pre-receive, update and post-receive hooks of all repositories
  955. dashboard.resync_all_hooks_success=All repositories' pre-receive, update and post-receive hooks have been resynced successfully.
  956. dashboard.reinit_missing_repos=Reinitialize tất cả các kho mà mất các tập tin Git
  957. dashboard.reinit_missing_repos_success=Tất cả các hồ sơ kho mất tập tin Git đã được reinitialized thành công.
  958. dashboard.server_uptime=Thời gian phục vụ
  959. dashboard.current_goroutine=Goroutines hiện tại
  960. dashboard.current_memory_usage=Tình trạng sử dụng bộ nhớ
  961. dashboard.total_memory_allocated=Tổng bộ nhớ được cấp phát
  962. dashboard.memory_obtained=Bộ nhớ thu được
  963. dashboard.pointer_lookup_times=Số lần Pointer Lookup
  964. dashboard.memory_allocate_times=Số lần cấp phát bộ nhớ
  965. dashboard.memory_free_times=Số lần giải phóng bộ nhớ
  966. dashboard.current_heap_usage=Tình trạng sử dụng heap hiện tại
  967. dashboard.heap_memory_obtained=Bộ nhớ heap thu được
  968. dashboard.heap_memory_idle=Bộ nhớ heap idle
  969. dashboard.heap_memory_in_use=Bộ nhớ heap đang trong sử dụng
  970. dashboard.heap_memory_released=Đã gải phóng bộ nhớ heap
  971. dashboard.heap_objects=Đối tượng Heap
  972. dashboard.bootstrap_stack_usage=Cách sử dụng ngăn xếp bootstrap
  973. dashboard.stack_memory_obtained=Bộ nhớ stack thu được
  974. dashboard.mspan_structures_usage=Cách sử dụng cấu trúc MSpan
  975. dashboard.mspan_structures_obtained=Cấu trúc MSpan thu được
  976. dashboard.mcache_structures_usage=Cách sử dụng cấu trúc MCache
  977. dashboard.mcache_structures_obtained=Cấu trúc MCache thu được
  978. dashboard.profiling_bucket_hash_table_obtained=Profiling Bucket Hash Table Obtained
  979. dashboard.gc_metadata_obtained=GC Metadata Obtained
  980. dashboard.other_system_allocation_obtained=Hệ thống phân bổ thu được
  981. dashboard.next_gc_recycle=Next GC Recycle
  982. dashboard.last_gc_time=Since Last GC Time
  983. dashboard.total_gc_time=Total GC Pause
  984. dashboard.total_gc_pause=Total GC Pause
  985. dashboard.last_gc_pause=Last GC Pause
  986. dashboard.gc_times=GC Times
  987. users.user_manage_panel=Bảng quản lý người dùng
  988. users.new_account=Tạo Tài khoản mới
  989. users.name=Tên
  990. users.activated=Đã kích hoạt
  991. users.admin=Quản trị
  992. users.repos=Kho
  993. users.created=Đã tạo
  994. users.send_register_notify=Gửi thông báo đăng ký cho người dùng
  995. users.new_success=Tài khoản mới '%s' đã được tạo thành công.
  996. users.edit=Chỉnh sửa
  997. users.auth_source=Xác thực mã nguồn
  998. users.local=Cục bộ
  999. users.auth_login_name=Tên đăng nhập xác thực
  1000. users.password_helper=Để trống nếu không muốn thay đổi.
  1001. users.update_profile_success=Hồ sơ tài khoản đã được cập nhật thành công.
  1002. users.edit_account=Chỉnh sửa tài khoản
  1003. users.max_repo_creation=Giới hạn số kho nhiều nhất có thể tạo
  1004. users.max_repo_creation_desc=(Đặt -1 để sử dụng giới hạn toàn cục)
  1005. users.is_activated=Tài khoản này đã được kích hoạt
  1006. users.prohibit_login=Tài khoản này đã bị cấm đăng nhập
  1007. users.is_admin=Tài khoản này có quyền quản trị
  1008. users.allow_git_hook=Tài khoản này có quyền tạo Git hooks
  1009. users.allow_import_local=Tài khoản này có quyền import kho địa phương
  1010. users.update_profile=Cập nhật thông tin tài khoản
  1011. users.delete_account=Xoá tài khoản này
  1012. users.still_own_repo=Tài khoản này vẫn có quyền sở hữu qua ít nhất một kho lưu trữ, bạn có thể xóa hoặc chuyển chúng trước tiên.
  1013. users.still_has_org=Tài khoản này vẫn còn là thành viên trong ít nhất một tổ chức, bạn phải rời khỏi hoặc xóa các tổ chức trước tiên.
  1014. users.deletion_success=Tài khoản đã bị xoá thành công!
  1015. orgs.org_manage_panel=Bảng quản lý tổ chức
  1016. orgs.name=Tên
  1017. orgs.teams=Nhóm
  1018. orgs.members=Thành viên
  1019. repos.repo_manage_panel=Bảng quản lý kho lưu trữ
  1020. repos.owner=Chủ sở hữu
  1021. repos.name=Tên
  1022. repos.private=Riêng tư
  1023. repos.watches=Người xem
  1024. repos.stars=Sao
  1025. repos.issues=Các vấn đề
  1026. repos.size=Kích cỡ
  1027. auths.auth_manage_panel=Bảng quản lý xác thực
  1028. auths.new=Thêm mới source
  1029. auths.name=Tên
  1030. auths.type=Loại
  1031. auths.enabled=Đã kích hoạt
  1032. auths.updated=Đã cập nhật
  1033. auths.auth_type=Loại xác thực
  1034. auths.auth_name=Tên đăng nhập xác thực
  1035. auths.security_protocol=Phương thức bảo mật
  1036. auths.domain=Tên miền
  1037. auths.host=Host
  1038. auths.port=Cổng
  1039. auths.bind_dn=Bind DN
  1040. auths.bind_dn_helper=Bạn có thể sử dụng '%s' như là placeholder cho tên người dùng, ví dụ: DOM\%s
  1041. auths.bind_password=Ràng buộc mật khẩu
  1042. auths.bind_password_helper=Chú ý: Mật khẩu này được lưu trữ trong văn bản thuần tuý. Không sử dụng một tài khoản đặc quyền cao.
  1043. auths.user_base=Tìm kiếm người dùng cơ bản
  1044. auths.user_dn=Người dùng DN
  1045. auths.attribute_username=Thuộc tính tên đăng nhập
  1046. auths.attribute_username_placeholder=Leave empty to use sign-in form field value for user name.
  1047. auths.attribute_name=Thuộc tính Tên
  1048. auths.attribute_surname=Thuộc tính Tên đầy đủ
  1049. auths.attribute_mail=Thuộc tính email
  1050. auths.verify_group_membership=Xác minh nhóm thành viên
  1051. auths.group_search_base_dn=Nhóm tìm kiếm cơ sở DN
  1052. auths.group_filter=Bộ lọc nhóm
  1053. auths.group_attribute_contain_user_list=Thuộc tính nhóm chứa danh sách người dùng
  1054. auths.user_attribute_listed_in_group=Thuộc tính người dùng được liệt kê trong nhóm
  1055. auths.attributes_in_bind=Lấy các thuộc tính trong bối cảnh ràng buộc DN
  1056. auths.filter=Bộ lọc người dùng
  1057. auths.admin_filter=Admin Filter
  1058. auths.ms_ad_sa=Ms và SA
  1059. auths.smtp_auth=Kiểu xác thực SMTP
  1060. auths.smtphost=SMTP Host
  1061. auths.smtpport=Cổng SMTP
  1062. auths.allowed_domains=Các tên miền cho phép
  1063. auths.allowed_domains_helper=Để trống để không giới hạn bất kỳ tên miền. Nhiều tên miền nên được phân tách bằng dấu phẩy ','.
  1064. auths.enable_tls=Kích hoạt TLS Encryption
  1065. auths.skip_tls_verify=Bỏ qua xác thực TLS
  1066. auths.pam_service_name=Tên dịch vụ PAM
  1067. auths.enable_auto_register=Cho phép tự động đăng ký
  1068. auths.tips=Mẹo
  1069. auths.edit=Chỉnh sửa cài đặt xác thực
  1070. auths.activated=Xác thực này đã được kích hoạt
  1071. auths.new_success=Xác thực mới '%s' đã được thêm vào thành công.
  1072. auths.update_success=Cài đặt xác thực đã được cập nhật thành công.
  1073. auths.update=Cập Nhật cài đặt xác thực
  1074. auths.delete=Xóa Xác thực này
  1075. auths.delete_auth_title=Xóa xác thực
  1076. auths.delete_auth_desc=Xác thực này sẽ bị xóa, bạn có muốn tiếp tục?
  1077. auths.still_in_used=Xác thực này vẫn còn được sử dụng bởi một số người dùng, vui lòng xoá hoặc chuyển đổi những người dùng đến một loại đăng nhập trước tiên.
  1078. auths.deletion_success=Xác thực đã được xóa thành công!
  1079. auths.login_source_exist=Đăng nhập nguồn '%s' đã tồn tại.
  1080. config.not_set=(chưa đặt)
  1081. config.server_config=Cấu hình server
  1082. config.app_name=Tên chương trình
  1083. config.app_ver=Phiên bản phần mềm
  1084. config.app_url=URL chương trình
  1085. config.domain=Tên miền
  1086. config.offline_mode=Chế độ ngoại tuyến
  1087. config.disable_router_log=Vô hiệu hóa log định tuyến
  1088. config.run_user=Người dùng đang chạy
  1089. config.run_mode=Chế độ đang chạy
  1090. config.git_version=Phiên bản git
  1091. config.static_file_root_path=Đường dẫn gốc file trạng thái
  1092. config.log_file_root_path=Đường dẫn gốc file Log
  1093. config.reverse_auth_user=Reverse Authentication User
  1094. config.ssh_config=Cấu hình SSH
  1095. config.ssh_enabled=Đã kích hoạt
  1096. config.ssh_start_builtin_server=Bắt đầu máy chủ Builtin
  1097. config.ssh_domain=Tên miền
  1098. config.ssh_port=Cổng
  1099. config.ssh_listen_port=Cổng lắng nghe
  1100. config.ssh_root_path=Đường dẫn Root
  1101. config.ssh_rewrite_authorized_keys_at_start=Rewrite authorized_keys lúc bắt đầu
  1102. config.ssh_key_test_path=Đường dẫn khóa kiểm tra
  1103. config.ssh_keygen_path=Keygen ('ssh-keygen') Path
  1104. config.ssh_minimum_key_size_check=Kiểm tra kích cỡ khóa nhỏ nhất
  1105. config.ssh_minimum_key_sizes=Làm nhỏ kích cỡ khóa
  1106. config.repo_config=Cấu hình kho
  1107. config.repo_root_path=Đường dẫn gốc cho kho
  1108. config.script_type=Kiểu script
  1109. config.repo_force_private=Bắc buộc riêng tư
  1110. config.max_creation_limit=Giới hạn số lượng tạo
  1111. config.preferred_licenses=Giấy phép ưu tiên
  1112. config.disable_http_git=Vô hiệu hóa HTTP Git
  1113. config.enable_local_path_migration=Kích hoạt di cư đường dẫn địa phương
  1114. config.commits_fetch_concurrency=Commits Fetch Concurrency
  1115. config.http_config=Cấu hình HTTP
  1116. config.http_access_control_allow_origin=Kiểm soát truy cập cho phép origin
  1117. config.db_config=Cấu hình Cơ sỡ dữ liệu
  1118. config.db_type=Loại database
  1119. config.db_host=Host
  1120. config.db_name=Tên
  1121. config.db_user=Người dùng
  1122. config.db_ssl_mode=Chế độ SSL
  1123. config.db_ssl_mode_helper=(for "postgres" only)
  1124. config.db_path=Đường dẫn
  1125. config.db_path_helper=(cho "sqlite3" và "tidb")
  1126. config.service_config=Cấu hình dịch vụ
  1127. config.register_email_confirm=Yêu cầu xác nhận email
  1128. config.disable_register=Vô hiệu hóa tự đăng ký
  1129. config.show_registration_button=Hiển thị nút đăng ký
  1130. config.require_sign_in_view=Yêu cầu đăng nhập để xem
  1131. config.mail_notify=Thông báo mail
  1132. config.disable_key_size_check=Vô hiệu hóa kiểm tra kích cỡ khóa nhỏ nhất
  1133. config.enable_captcha=Bật Captcha
  1134. config.active_code_lives=Active Code Lives
  1135. config.reset_password_code_lives=Reset Password Code Lives
  1136. config.webhook_config=Cấu hình Webhook
  1137. config.queue_length=Chiều dài hàng đợi
  1138. config.deliver_timeout=Thời gian chờ phân phối
  1139. config.skip_tls_verify=Bỏ qua xác thực TLS
  1140. config.mailer_config=Cấu hình Mail
  1141. config.mailer_enabled=Đã kích hoạt
  1142. config.mailer_disable_helo=Vô hiệu hoá HELO
  1143. config.mailer_subject_prefix=Subject Prefix
  1144. config.mailer_host=Host
  1145. config.mailer_user=Người dùng
  1146. config.send_test_mail=Gửi Mail Thử nghiệm
  1147. config.test_mail_failed=Thất bại gửi email test đến '%s':%v
  1148. config.test_mail_sent=Email test đã được gửi đến '%s'.
  1149. config.oauth_config=Cấu hình OAuth
  1150. config.oauth_enabled=Đã kích hoạt
  1151. config.cache_config=Cấu hình cache
  1152. config.cache_adapter=Bộ chuyển cache
  1153. config.cache_interval=Thời gian chờ cache
  1154. config.cache_conn=Kết nối cache
  1155. config.session_config=Cấu hình session
  1156. config.session_provider=Nhà cung cấp provider
  1157. config.provider_config=Cấu hình nhà cung cấp
  1158. config.cookie_name=Tên Cookie
  1159. config.enable_set_cookie=Bật thiết lập Cookie
  1160. config.gc_interval_time=GC Interval Time
  1161. config.session_life_time=Thời gian phiên làm việc
  1162. config.https_only=Chỉ HTTPS
  1163. config.cookie_life_time=Thời gian hoạt động của Cookie
  1164. config.picture_config=Cấu hình ảnh
  1165. config.picture_service=Dịch vụ ảnh
  1166. config.disable_gravatar=Vô hiệu hóa Gravatar
  1167. config.enable_federated_avatar=Kích hoạt Federated Avatar
  1168. config.git_config=Cấu hình Git
  1169. config.git_disable_diff_highlight=Disable Diff Syntax Highlight
  1170. config.git_max_diff_lines=Số dòng khác tối đa (cho một file duy nhất)
  1171. config.git_max_diff_line_characters=Số ký tự khác tối đa (cho một dòng)
  1172. config.git_max_diff_files=Số file khác tối đa (sẽ được hiển thị)
  1173. config.git_gc_args=Các tham số GC
  1174. config.git_migrate_timeout=Thời gian chờ di chuyển
  1175. config.git_mirror_timeout=Thời gian chờ cập nhật Mirror
  1176. config.git_clone_timeout=Thời gian chờ hoạt động Clone
  1177. config.git_pull_timeout=Thời gian chờ hoạt động Pull
  1178. config.git_gc_timeout=Thời gian chờ hoạt động GC
  1179. config.log_config=Cấu hình Log
  1180. config.log_mode=Chế độ
  1181. config.log_options=Tuỳ chọn
  1182. monitor.cron=Cron Tasks
  1183. monitor.name=Tên
  1184. monitor.schedule=Lịch
  1185. monitor.next=Lần tới
  1186. monitor.previous=Lần trước
  1187. monitor.execute_times=Thời gian thực hiện
  1188. monitor.process=Tiến trình đang chạy
  1189. monitor.desc=Mô tả
  1190. monitor.start=Thời gian bắt đầu
  1191. monitor.execute_time=Thời gian thực hiện
  1192. notices.system_notice_list=Thông báo hệ thống
  1193. notices.view_detail_header=Xem thông báo chi tiết
  1194. notices.actions=Hành động
  1195. notices.select_all=Chọn tất cả
  1196. notices.deselect_all=Bỏ chọn tất cả
  1197. notices.inverse_selection=Inverse Selection
  1198. notices.delete_selected=Đã xóa mục đã chọn
  1199. notices.delete_all=Xóa tất cả các thông báo
  1200. notices.type=Loại
  1201. notices.type_1=Kho
  1202. notices.desc=Mô tả
  1203. notices.op=Op.
  1204. notices.delete_success=Thông báo hệ thống đã xóa thành công.
  1205. [action]
  1206. create_repo=đã tạo kho lưu trữ <a href="%s">%s</a>
  1207. fork_repo=đã fork một kho lưu trữ đến <a href="%s">%s</a>
  1208. rename_repo=đã đổi tên kho <code>%[1]s</code> thành <a href="%[2]s">%[3]s</a>
  1209. commit_repo=đã đẩy đến <a href="%[1]s/src/%[2]s">%[3]s</a> tại <a href="%[1]s">%[4]s</a>
  1210. compare_commits=Xem so sánh cho các commit %d
  1211. transfer_repo=đã chuyển đổi kho <code>%s</code> <a href="%s">%s</a>
  1212. create_issue='vấn đề đã mở <a href="%s/issues/%s">%s#%[2]s</a>'
  1213. close_issue='vấn đề đã đóng <a href="%s/issues/%s">%s#%[2]s</a>'
  1214. reopen_issue='mở lại vấn đề <a href="%s/issues/%s">%s#%[2]s</a>'
  1215. comment_issue='nhận xét về vấn đề <a href="%s/issues/%s">%s#%[2]s</a>'
  1216. create_pull_request='tạo yêu cầu pull <a href="%s/pulls/%s">%s#%[2]s</a>'
  1217. close_pull_request='đóng yêu cầu kéo <a href="%s/pulls/%s">%s#%[2]s</a>'
  1218. reopen_pull_request='mở lại yêu cầu pull <a href="%s/pulls/%s">%s#%[2]s</a>'
  1219. merge_pull_request='yêu cầu merged pull <a href="%s/pulls/%s">%s#%[2]s</a>'
  1220. create_branch=tạo nhánh mới <a href="%[1]s/src/%[2]s">%[3]s</a> tại <a href="%[1]s">%[4]s</a>
  1221. delete_branch=xóa chi nhánh <code>%[2]s</code> tại <a href="%[1]s">%[3]s</a>
  1222. push_tag=đã đẩy thẻ tag <a href="%s/src/%s">%[2]s</a> đến <a href="%[1]s">%[3]s</a>
  1223. delete_tag=đã xóa thẻ tag <code>%[2]s</code> tại <a href="%[1]s">%[3]s</a>
  1224. [tool]
  1225. ago=cách đây
  1226. from_now=từ bây giờ
  1227. now=bây giờ
  1228. 1s=1 giây trước %s
  1229. 1m=1 phút trước %s
  1230. 1h=1 giờ trước %s
  1231. 1d=1 ngày trước %s
  1232. 1w=1 tuần trước %s
  1233. 1mon=1 tháng trước %s
  1234. 1y=1 năm trước %s
  1235. seconds=%d giây trước %s
  1236. minutes=%d phút trước %s
  1237. hours=%d giờ trước %s
  1238. days=%d ngày trước %s
  1239. weeks=%d tuần trước %s
  1240. months=%d tháng trước %s
  1241. years=%d năm trước %s
  1242. raw_seconds=giây
  1243. raw_minutes=phút
  1244. [dropzone]
  1245. default_message=Thả các tập tin ở đây hoặc bấm vào để tải lên.
  1246. invalid_input_type=Bạn không thể tải lên cho loại file này.
  1247. file_too_big=Kích cỡ file ({{filesize}} MB) vượt quá giới hạn kích cỡ cho phép ({{maxFilesize}} MB).
  1248. remove_file=Xóa tập tin